Có 3 kết quả:
丰采 fēng cǎi ㄈㄥ ㄘㄞˇ • 風采 fēng cǎi ㄈㄥ ㄘㄞˇ • 风采 fēng cǎi ㄈㄥ ㄘㄞˇ
fēng cǎi ㄈㄥ ㄘㄞˇ [fēng cài ㄈㄥ ㄘㄞˋ]
phồn & giản thể
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) svelte
(2) elegant manner
(3) graceful bearing
(2) elegant manner
(3) graceful bearing
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) svelte
(2) elegant manner
(3) graceful bearing
(2) elegant manner
(3) graceful bearing
Bình luận 0